GIÁ CẢ CẬP NHẬT: Một số nông sản chủ lực
Chủ Nhật 18/08/2019 15:04
92
Trong khuôn khổ Dự án SNV thực hiện tại 5 huyện Đức Linh, Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc và Tuy Phong; Trung tâm Khuyến nông cập nhật giá cả một số nông sản chủ lực (lúa, thanh long, điều, cao su) giúp bà con và doanh nghiệp nắm bắt, có kế hoạch sản xuất tốt hơn.
1. Huyện Hàm Thuận Nam:
|
Mặt hàng
|
Cơ sở
|
Quy cách
|
Ngày: …/8/2019 (đồng)
|
HÀM THUẬN NAM
|
THANH LONG RUỘT TRẮNG
|
Công ty TNHH thu mua thanh long Kiên Sinh
|
|
6-thg 8
|
9-thg 8
|
13-thg 8
|
16-thg 8
|
Loại 1
|
7500
|
10000
|
7000
|
10000
|
Loại 2
|
5000
|
8000
|
5000
|
9000
|
Loại 3
|
2500
|
5000
|
2500
|
8000
|
Xô
|
1000
|
1000
|
1000
|
2000
|
Cơ sở thu mua thanh long Hồng Thái Dương
|
Loại 1
|
6500
|
9000
|
6500
|
10000
|
Loại 2
|
4000
|
7000
|
4000
|
8000
|
Loại 3
|
1500
|
5000
|
1500
|
7000
|
Xô
|
1000
|
2000
|
1000
|
2000
|
Cơ sở thu mua thanh long Khánh Quỳ
|
Loại 1
|
7500
|
10000
|
7500
|
9000
|
Loại 2
|
4500
|
8500
|
4500
|
8000
|
Loại 3
|
2500
|
6000
|
2500
|
6000
|
Xô
|
1500
|
2000
|
1000
|
1000
|
2. Huyện Hàm Thuận Bắc:
|
Cơ sở
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
2-thg 8/2019
|
6-thg 8
|
9-thg 8
|
13-thg 8
|
16-thg 8/2019
|
HÀM THUẬN BẮC
|
HTX Thanh long sạch Hòa Lệ kp Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm
|
"Thanh long
ruột trắng"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
15,0
|
10,0
|
12,0
|
10,0
|
9,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
13,0
|
8,0
|
10,0
|
8,0
|
8,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
11,0
|
6,0
|
8,0
|
6,0
|
7,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
10,0
|
6,0
|
8,0
|
6,0
|
7,0
|
"Thanh long
ruột đỏ"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
30,0
|
30,0
|
30,0
|
27,0
|
18,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
27,0
|
27,0
|
27,0
|
25,0
|
15,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
24,0
|
25,0
|
22,0
|
13,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
24,0
|
25,0
|
22,0
|
13,0
|
Cơ sở thu mua Thanh long Như Ý – thôn 7, xã Hàm Đức
|
"Thanh long ruột trắng"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
14,0
|
10,0
|
10,0
|
10,0
|
10,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
13,0
|
9,0
|
9,0
|
9,0
|
9,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
12,0
|
8,0
|
8,0
|
8,0
|
8,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
10,0
|
6,0
|
7,0
|
6,0
|
7,0
|
“Thanh long
ruột đỏ"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
30,0
|
30,0
|
27,0
|
27,0
|
18,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
27,0
|
27,0
|
25,0
|
25,0
|
15,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
24,0
|
22,0
|
22,0
|
13,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
24,0
|
20,0
|
22,0
|
13,0
|
Nhà máy xay lúa Hồng Phúc – thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
4,9
|
4,9
|
5,5
|
5,6
|
5,6
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
5,2
|
5,2
|
5,8
|
5,8
|
5,8
|
Nhà máy xay sát Võ Thuê – thôn Phú Lập, xã Hàm Phú
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
4,5
|
4,5
|
4,4
|
4,5
|
4,6
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
5,0
|
5,0
|
5,5
|
5,5
|
5,5
|
3. Huyện Tuy Phong:
|
Cơ sở
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
Ngày 2/8/2019
|
TUY PHONG
|
HTX Thanh long Chí Công – xã Chí Công
|
"Thanh long
ruột trắng"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
10,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
8,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
6,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
6,0
|
"Thanh long
ruột đỏ"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
30,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
27,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
HTX Dịch vụ nông nghiệp Phong Phú – xã Phong Phú
|
"Thanh long ruột trắng"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
10,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
9,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
8,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
6,0
|
“Thanh long
ruột đỏ"
|
Loại 1
|
nghìn đ/kg
|
30,0
|
Loại 2
|
nghìn đ/kg
|
27,0
|
Loại 3
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
Xô
|
nghìn đ/kg
|
24,0
|
Doanh nghiệp tư nhân lúa gạo Long Thảo – xã Phú Lạc
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
4,9
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
5,2
|
HTX Long Điền 1 – thị trấn Liên Hương
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
4,5
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
5,0
|
4. Huyện Đức Linh:
|
Cơ sở
|
Giá
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
2-thg 8
|
6-thg 8
|
9-thg 8
|
13-thg 8
|
16-thg 8
|
ĐỨC LINH
|
DNTN Châu Long – xã Đức Hạnh
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
245
|
|
245
|
245
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
11
|
12
|
DNTN Nguyễn Trí Du - Võ Xu
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
245
|
|
245
|
245
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
13
|
|
13
|
13
|
Công ty Đức Thuận – xã Đức Hạnh
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
240
|
|
240
|
240
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
12
|
12
|
Cơ sở Hoàng Gia Tiến – xã Đức Hạnh
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Cơ sở Đàm Thị Nhật – xã Đức Hạnh
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Cơ sở Nguyễn Văn Đề – xã Đức Hạnh
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Công ty TNHH Đại Nhật Phát – xã Mê Pu
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Hợp tác xã nông nghiệp Công Thành Đức Linh – xã Đức Chính
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
|
|
|
Cơ sở Nguyễn Thị Đẹp – thị trấn Võ Xu
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
49
|
43
|
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
|
55
|
55
|
5. Huyện Tanh Linh:
|
Cơ sở
|
Giá
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
Ngày 2/8/19
|
Ngày 6/8/19
|
TÁNH LINH
|
Công ty TNHH Cao su Toàn Thành – thôn 3, xã Gia Huynh
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
245
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
Công ty TNHH Nông sản Ninh Thanh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
245
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
13
|
Doanh nghiệp tư nhân Thế Long – thôn 2, xã Đức Bình
|
Giá mua tại CS
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
|
240
|
Mủ tạp
|
nghìn đ/kg
|
|
12
|
Công ty TNHH Hoàng Phú – xã Bắc Ruộng
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Cơ sở Tuyết – thôn 5, Huy Khiêm
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Đại lý thu mua – thị trấn Lạc Tánh
|
Giá mua tại CS
|
Điều
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Cơ sở thu mua – thôn 2, xã Gia An
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Cơ sở thu mua thôn 6, Nghị Đức
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Hợp tác xã DV NN Hưng Thịnh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh
|
Giá mua tại CS
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Khô
|
nghìn đ/kg
|
|
2
|
Tổng hợp từ nguồn Cộng tác viên (Phòng Nông nghiệp và PTNT các huyện)