|
|
|
|
|
NHẬP NGÀY:
|
27/8/2019
|
30/8/2019
|
Khu vực
|
Nguồn thông tin
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa
|
Quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
27/8/2019
|
30/8/2019
|
Hàm Thuận Nam
|
Công ty TNHH thu mua thanh long Kiên Sinh
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
13,000
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
11,000
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
5,000
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
1,000
|
-
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở thu mua thanh long Hồng Thái Dương
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
14,000
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
12,000
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
6,000
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
2,000
|
-
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở thu mua thanh long Khánh Quỳ
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
43,599,000
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
13,000
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
11,000
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
3,000
|
-
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Hàm Thuận Bắc
|
HTX Thanh long sạch Hòa Lệ kp Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
14,000
|
12,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
13,000
|
11,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
12,000
|
10,000
|
Xô
|
đ/kg
|
10,000
|
9,000
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở thu mua Thanh long Như Ý – thôn 7, xã Hàm Đức
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
12,000
|
12,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
10,000
|
10,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
8,000
|
8,000
|
Xô
|
đ/kg
|
7,000
|
7,000
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 2
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Loại 3
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Xô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Tuy Phong
|
HTX Thanh long Chí Công – xã Chí Công
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
8,000
|
11,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
6,000
|
8,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
2,000
|
4,000
|
Xô
|
đ/kg
|
5,000
|
7,000
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
18,000
|
28,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
15,000
|
25,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
10,000
|
20,000
|
Xô
|
đ/kg
|
14,000
|
24,000
|
HTX Dịch vụ nông nghiệp Phong Phú – xã Phong Phú
|
01.0001
|
Thanh long ruột trắng
(TLT)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
8,000
|
12,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
6,000
|
9,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
2,000
|
6,000
|
Xô
|
đ/kg
|
4,000
|
8,000
|
01.0002
|
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ)
|
Loại 1
|
đ/kg
|
18,000
|
29,000
|
Loại 2
|
đ/kg
|
15,000
|
26,000
|
Loại 3
|
đ/kg
|
8,000
|
22,000
|
Xô
|
đ/kg
|
13,000
|
25,000
|
Hàm Thuận Bắc
|
Nhà máy xay lúa Hồng Phúc – thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
5,900
|
5,800
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Nhà máy xay sát Võ Thuê – thôn Phú Lập, xã Hàm Phú
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
5,700
|
43,651,000
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Tuy Phong
|
Doanh nghiệp tư nhân lúa gạo Long Thảo – xã Phú Lạc
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
5,000
|
5,000
|
Khô
|
đ/kg
|
6,000
|
6,000
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
HTX Long Điền 1 – thị trấn Liên Hương
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
4,800
|
4,800
|
Khô
|
đ/kg
|
5,800
|
5,800
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Đức Linh
|
Công ty TNHH Đại Nhật Phát – xã Mê Pu
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Hợp tác xã nông nghiệp Công Thành Đức Linh – xã Đức Chính
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở Nguyễn Thị Đẹp – thị trấn Võ Xu
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
4,300
|
4,200
|
Khô
|
đ/kg
|
5,400
|
5,200
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
4,700
|
4,600
|
Khô
|
đ/kg
|
6,000
|
5,900
|
Tánh Linh
|
Cơ sở thu mua – thôn 2, xã Gia An
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,528,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
43,501,000
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,589,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
6,000
|
Cơ sở thu mua thôn 6, Nghị Đức
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,559,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
43,560,000
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,589,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
43,713,000
|
Hợp tác xã DV NN Hưng Thịnh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh
|
01.0003
|
Lúa ML48
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
01.0003
|
Lúa OM các loại
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,500,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
43,501,000
|
01.0003
|
Lúa Đài Thơm 8
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
43,620,000
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
43,713,000
|
Đức Linh
|
Cơ sở Hoàng Gia Tiến – xã Đức Hạnh
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở Đàm Thị Nhật – xã Đức Hạnh
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở Nguyễn Văn Đề – xã Đức Hạnh
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Tánh Linh
|
Công ty TNHH Hoàng Phú – xã Bắc Ruộng
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Cơ sở Tuyết – thôn 5, Huy Khiêm
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Đại lý thu mua – thị trấn Lạc Tánh
|
01.0006
|
Điều
|
Tươi
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Khô
|
đ/kg
|
-
|
-
|
Đức Linh
|
DNTN Châu Long – xã Đức Hạnh
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
240
|
235
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
10,000
|
10,000
|
DNTN Nguyễn Trí Du – tt.Võ Xu
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
240
|
235
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
10,000
|
10,000
|
Công ty Đức Thuận – xã Đức Hạnh
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
240
|
235
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
10,000
|
10,000
|
Tánh Linh
|
Công ty TNHH Cao su Toàn Thành – thôn 3, xã Gia Huynh
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
-
|
220
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
-
|
10,000
|
Công ty TNHH Nông sản Ninh Thanh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
-
|
225
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
-
|
11,000
|
Doanh nghiệp tư nhân Thế Long – thôn 2, xã Đức Bình
|
01.0007
|
Cao su
|
Mủ nước
|
đ/TSC
|
-
|
225
|
Mủ tạp
|
đ/kg
|
-
|
11,000
|