|
|
|
|
|
NHẬP NGÀY: |
13-09-19 |
17-09-19 |
Khu vực |
Nguồn thông tin |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
13-09-19 |
17-09-19 |
Hàm Thuận Nam |
Công ty TNHH thu mua thanh long Kiên Sinh |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
11.000 |
8.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
10.000 |
6.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
8.000 |
5.000 |
Xô |
đ/kg |
3.000 |
5.000 |
Cơ sở thu mua thanh long Hồng Thái Dương |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
10.000 |
8.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
8.000 |
6.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
7.000 |
4.000 |
Xô |
đ/kg |
5.000 |
5.000 |
Cơ sở thu mua thanh long Khánh Quỳ |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
10.000 |
7.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
9.000 |
6.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
7.000 |
4.000 |
Xô |
đ/kg |
4.000 |
4.000 |
Hàm Thuận Bắc |
HTX Thanh long sạch Hòa Lệ kp Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
10.000 |
9.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
9.000 |
8.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
8.000 |
7.000 |
Xô |
đ/kg |
6.000 |
4.000 |
Cơ sở thu mua Thanh long Như Ý – thôn 7, xã Hàm Đức |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
11.000 |
9.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
10.000 |
8.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
9.000 |
7.000 |
Xô |
đ/kg |
7.000 |
5.000 |
Tuy Phong |
HTX Thanh long Chí Công – xã Chí Công |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
14.000 |
13.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
8.000 |
6.000 |
Xô |
đ/kg |
11.000 |
10.000 |
01.0002 |
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ) |
Loại 1 |
đ/kg |
22.000 |
22.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
19.000 |
19.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
13.000 |
12.000 |
Xô |
đ/kg |
17.000 |
17.000 |
HTX Dịch vụ nông nghiệp Phong Phú – xã Phong Phú |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
13.000 |
13.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
8.000 |
6.000 |
Xô |
đ/kg |
11.000 |
10.000 |
01.0002 |
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ) |
Loại 1 |
đ/kg |
20.000 |
20.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
18.000 |
18.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
14.000 |
13.000 |
Xô |
đ/kg |
17.000 |
17.000 |
Hàm Thuận Bắc |
Nhà máy xay lúa Hồng Phúc – thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.900 |
5.900 |
Nhà máy xay sát Võ Thuê – thôn Phú Lập, xã Hàm Phú |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.700 |
5.700 |
Tuy Phong |
Doanh nghiệp tư nhân lúa gạo Long Thảo – xã Phú Lạc |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
5.000 |
5.000 |
Khô |
đ/kg |
6.000 |
6.000 |
HTX Long Điền 1 – thị trấn Liên Hương |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
4.800 |
4.800 |
Khô |
đ/kg |
5.800 |
5.800 |
Đức Linh |
Công ty TNHH Đại Nhật Phát – xã Mê Pu |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.100 |
4.100 |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.600 |
4.600 |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
Hợp tác xã nông nghiệp Công Thành Đức Linh – xã Đức Chính |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.000 |
4.000 |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
Cơ sở Nguyễn Thị Đẹp – thị trấn Võ Xu |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.200 |
4.200 |
Khô |
đ/kg |
5.200 |
5.200 |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.600 |
4.600 |
Khô |
đ/kg |
5.900 |
5.900 |
Tánh Linh |
Cơ sở thu mua – thôn 2, xã Gia An |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.500 |
4.200 |
Khô |
đ/kg |
5.000 |
4.600 |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.600 |
4.100 |
Khô |
đ/kg |
5.300 |
5.000 |
Cơ sở thu mua thôn 6, Nghị Đức |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.500 |
4.000 |
Khô |
đ/kg |
5.200 |
4.800 |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.600 |
4.100 |
Khô |
đ/kg |
5.300 |
5.000 |
Hợp tác xã DV NN Hưng Thịnh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.400 |
4.200 |
Khô |
đ/kg |
5.100 |
5.000 |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.500 |
4.200 |
Khô |
đ/kg |
5.200 |
5.100 |
Đức Linh |
DNTN Châu Long – xã Đức Hạnh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.500 |
12.500 |
DNTN Nguyễn Trí Du – tt.Võ Xu |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.500 |
12.500 |
Công ty Đức Thuận – xã Đức Hạnh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.500 |
12.500 |
Tánh Linh |
Công ty TNHH Cao su Toàn Thành – thôn 3, xã Gia Huynh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
Công ty TNHH Nông sản Ninh Thanh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
Doanh nghiệp tư nhân Thế Long – thôn 2, xã Đức Bình |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
250 |
250 |
Mủ tạp |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |