Trong khuôn khổ Dự án SNV thực hiện tại 5 huyện Đức Linh, Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc và Tuy Phong; Trung tâm Khuyến nông cập nhật giá cả một số nông sản chủ lực (lúa, thanh long, điều, cao su) giúp bà con và doanh nghiệp nắm bắt, có kế hoạch sản xuất tốt hơn.
|
|
|
|
|
NHẬP NGÀY: |
15-10-19 |
22-10-19 |
Khu vực |
Nguồn thông tin |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
15-10-19 |
22-10-19 |
Hàm Thuận Nam |
Công ty TNHH thu mua thanh long Kiên Sinh |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
13.000 |
16.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
12.000 |
15.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
10.000 |
13.000 |
Xô |
đ/kg |
7.000 |
10.000 |
Cơ sở thu mua thanh long Hồng Thái Dương |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
14.000 |
17.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
13.000 |
15.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
11.000 |
13.000 |
Xô |
đ/kg |
7.000 |
- |
Cơ sở thu mua thanh long Khánh Quỳ |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
14.000 |
- |
Loại 2 |
đ/kg |
12.000 |
- |
Loại 3 |
đ/kg |
10.000 |
- |
Xô |
đ/kg |
8.000 |
- |
Hàm Thuận Bắc |
HTX Thanh long sạch Hòa Lệ kp Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
15.000 |
13.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
13.000 |
11.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
11.000 |
9.000 |
Xô |
đ/kg |
9.000 |
10.000 |
Cơ sở thu mua Thanh long Như Ý – thôn 7, xã Hàm Đức |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
15.000 |
15.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
14.000 |
12.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
12.000 |
10.000 |
Xô |
đ/kg |
9.000 |
11.000 |
Tuy Phong |
HTX Thanh long Chí Công – xã Chí Công |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
16.000 |
16.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
14.000 |
14.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
10.000 |
10.000 |
Xô |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
01.0002 |
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ) |
Loại 1 |
đ/kg |
25.000 |
23.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
23.000 |
20.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
20.000 |
15.000 |
Xô |
đ/kg |
22.000 |
17.000 |
HTX Dịch vụ nông nghiệp Phong Phú – xã Phong Phú |
01.0001 |
Thanh long ruột trắng
(TLT) |
Loại 1 |
đ/kg |
17.000 |
16.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
15.000 |
14.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
11.000 |
10.000 |
Xô |
đ/kg |
13.000 |
13.000 |
01.0002 |
Thanh long ruột đỏ
(TLĐ) |
Loại 1 |
đ/kg |
25.000 |
22.000 |
Loại 2 |
đ/kg |
23.000 |
20.000 |
Loại 3 |
đ/kg |
20.000 |
14.000 |
Xô |
đ/kg |
22.000 |
16.000 |
Hàm Thuận Bắc |
Nhà máy xay lúa Hồng Phúc – thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.900 |
- |
Nhà máy xay sát Võ Thuê – thôn Phú Lập, xã Hàm Phú |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.700 |
- |
Tuy Phong |
Doanh nghiệp tư nhân lúa gạo Long Thảo – xã Phú Lạc |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
5.000 |
5.100 |
Khô |
đ/kg |
6.000 |
6.100 |
HTX Long Điền 1 – thị trấn Liên Hương |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
4.900 |
5.000 |
Khô |
đ/kg |
5.900 |
6.000 |
Đức Linh |
Công ty TNHH Đại Nhật Phát – xã Mê Pu |
01.0003 |
Lúa ML48 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.400 |
5.200 |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
5.000 |
5.200 |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
Hợp tác xã nông nghiệp Công Thành Đức Linh – xã Đức Chính |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.400 |
- |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
- |
- |
Cơ sở Nguyễn Thị Đẹp – thị trấn Võ Xu |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
4.400 |
5.200 |
Khô |
đ/kg |
5.500 |
6.100 |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
4.900 |
- |
Khô |
đ/kg |
6.100 |
- |
Tánh Linh |
Cơ sở thu mua – thôn 2, xã Gia An |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.000 |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.200 |
- |
Cơ sở thu mua thôn 6, Nghị Đức |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.000 |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.200 |
- |
Hợp tác xã DV NN Hưng Thịnh – kp Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh |
01.0003 |
Lúa OM các loại |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.000 |
- |
01.0003 |
Lúa Đài Thơm 8 |
Tươi |
đ/kg |
- |
- |
Khô |
đ/kg |
5.100 |
- |
Đức Linh |
DNTN Châu Long – xã Đức Hạnh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
240 |
240 |
Mủ tạp |
đ/kg |
11.000 |
11.000 |
DNTN Nguyễn Trí Du – tt.Võ Xu |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
240 |
240 |
Mủ tạp |
đ/kg |
11.000 |
11.000 |
Công ty Đức Thuận – xã Đức Hạnh |
01.0007 |
Cao su |
Mủ nước |
đ/TSC |
242 |
240 |
Mủ tạp |
đ/kg |
11.000 |
11.000 |